📊 BÁO CÁO PHÂN TÍCH THỊ TRƯỜNG KHỞI NGHIỆP CÔNG NGHỆ VIỆT NAM 2025-2027: CHIẾN LƯỢC THÂM NHẬP VÀ ĐẦU TƯ

Bìa Báo cáo Phân tích Thị trường Khởi nghiệp Công nghệ Việt Nam 2025-2027
Phân tích độc quyền bởi Trung tâm HTKNĐMST Đà Nẵng & MPR - Market and Product Research. Phát hành T11/2025.
Đơn vị: Trung tâm HTKNĐMST Đà Nẵng & MPR Cập nhật: 07.11.2025 09:52 (Giờ VN)

I. Tóm tắt cấp lãnh đạo (Executive Summary)

Thị trường: Hệ sinh thái Khởi nghiệp & Đổi mới Sáng tạo Việt Nam đang ở giai đoạn "Bứt phá" sau khi phục hồi mạnh mẽ vào năm 2024. Thị trường đang chuyển dịch từ B2C thâm dụng vốn sang các lĩnh vực công nghệ sâu (Deep Tech) như AI, Bán dẫn và Công nghệ Khí hậu.

Quy mô & Tăng trưởng: Tổng vốn đầu tư (VC và PE) đạt 2,3 tỷ USD vào năm 2024 với 141 thương vụ. Tăng trưởng được hỗ trợ bởi GDP dự kiến 7,2% năm 2025 và mục tiêu kinh tế số đạt 30% GDP vào năm 2030.

Cơ hội lớn nhất:

  • Công nghệ Khí hậu (Climate Tech): Nhu cầu cấp bách cho các giải pháp xanh hóa chuỗi cung ứng.
  • AI Tạo sinh (Generative AI) & B2B SaaS: Khoảng trống thị trường lớn cho các giải pháp AI chuyên ngành và SaaS tự động hóa quy trình cho SME.
  • Công nghiệp Bán dẫn & Deep Tech: Cơ hội dài hạn trong R&D và thiết kế vi mạch.
  • FinTech: KRX và Sandbox dự kiến mở khóa các mô hình kinh doanh mới trong quản lý tài sản, Insurtech và thanh toán.

Thách thức/Rủi ro chính:

  • Thiếu hụt Nhân tài Cao cấp: "Cuộc chiến" giành nhân sự AI, Blockchain, Khoa học Dữ liệu đẩy chi phí vận hành (OPEX) lên cao.
  • Môi trường Thoái vốn (Exit): Rào cản IPO khiến M&A là lối ra gần như duy nhất.
  • Chi phí Nhân tài: Gánh nặng OPEX khổng lồ, đòi hỏi startup quản lý burn rate hiệu quả.

Kết luận (Recommendation):

NÊN gia nhập thị trường Việt Nam. Thị trường đang ở điểm uốn quan trọng, vốn phục hồi mạnh mẽ, các rào cản hệ thống đang được tháo gỡ (Sandbox, KRX), và cơ hội dịch chuyển sang mô hình B2B công nghệ sâu có lợi nhuận là rất rõ rệt.

II. Bối cảnh thị trường (Market Landscape)

Quy mô thị trường (TAM/SAM/SOM):

  • TAM: Kinh tế số Việt Nam, GMV 36 tỷ USD năm 2024, dự báo 200 tỷ USD vào 2030.
  • SAM: Thị trường Đầu tư Vốn tư nhân (PE & VC) cho công nghệ tại Việt Nam, phục hồi ngoạn mục với 2,3 tỷ USD vào năm 2024. Việt Nam đứng thứ 3 ASEAN về giá trị và số lượng thương vụ.
  • SOM: Các phân khúc "nóng" như HealthTech (184 triệu USD năm 2023), FinTech (149 triệu USD), EdTech (67 triệu USD), E-commerce (>25 tỷ USD năm 2024), F&B (dự kiến 22,72 tỷ USD năm 2024).

Tốc độ tăng trưởng & dự phóng: GDP dự kiến tăng 7,2% năm 2025, có thể đạt 8-10% năm 2026. Hơn 40 quỹ VC cam kết đầu tư 1,5 tỷ USD giai đoạn 2023-2025.

Động lực tăng trưởng chính: Chính sách vĩ mô & đầu tư công, hỗ trợ ĐMST từ Chính phủ, dòng vốn FDI & dịch chuyển chuỗi cung ứng, nhân khẩu học & tầng lớp trung lưu.

Yếu tố cản trở: Cạnh tranh vốn toàn cầu, sự trưởng thành của thị trường (tập trung vào B2B có lợi nhuận), rào cản pháp lý & thoái vốn.

Xu hướng mới: Sự trỗi dậy của các nhà đầu tư trong nước trong các thương vụ M&A, tạo ra hệ sinh thái thoái vốn nội địa.

III. Nhu cầu & hành vi khách hàng

Phân khúc khách hàng trọng tâm:

  • B2C: Thế hệ trẻ (Gen Z & Millennials) dẫn dắt xu hướng; Tầng lớp trung lưu thúc đẩy chi tiêu cho sản phẩm cao cấp, hữu cơ, EdTech, HealthTech.
  • B2B: SME (áp lực chuyển đổi số nhưng ngân sách hạn chế); Tập đoàn lớn (khách hàng chiến lược và đối tác thoái vốn tiềm năng, tìm kiếm giải pháp Deep Tech).

Jobs-to-be-done & Pain Points:

  • B2C: Sống khỏe mạnh, tiện lợi, thể hiện giá trị cá nhân; Nỗi đau: mất niềm tin chất lượng, mệt mỏi vì "bão giá", lo ngại bảo mật dữ liệu.
  • B2B (SMEs): Tự động hóa công việc, tìm khách hàng mới, tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế; Nỗi đau: thiếu hụt nhân lực IT, chi phí phần mềm ban đầu cao, áp lực "xanh hóa" chuỗi cung ứng.

Quy trình ra quyết định mua hàng: B2C cảm tính, ngay lập tức, chịu ảnh hưởng Social Commerce; B2B lý tính, kéo dài, cần tư vấn chuyên sâu và tùy biến sản phẩm.

Willingness to Pay: B2C sẵn sàng chi trả cao hơn cho sản phẩm "Health-Based" và "Green"; B2B ưu tiên mô hình SaaS/Subscription.

Xu hướng hành vi mới: Tiêu dùng "Xanh" và "Sạch", Trải nghiệm Cá nhân hóa, Bỏ qua trung gian (DTC), Thích ứng AI.

Sự kết nối quan trọng (Key Insight):

Nhu cầu "mềm" của B2C (sản phẩm xanh, bền vững) đang thúc đẩy nhu cầu "cứng" của B2B (tuân thủ, công cụ đo lường phát thải). Điều này tạo ra khoảng trống thị trường (market gap) cực lớn cho các startup Climate Tech SaaS B2B.

IV. Cạnh tranh & vị thế thị trường

Bản đồ cạnh tranh: 4 nhóm đối thủ chính:

  • Tập đoàn Công nghệ Nội địa (FPT, VNG, Viettel): Nguồn lực mạnh, khách hàng B2B/B2G, là người mua công nghệ.
  • "Kỳ lân" & "Soonicorns" (Momo, VNPAY, Sky Mavis): Thống trị thị trường dọc, lợi thế hiệu ứng mạng lưới.
  • "Gã khổng lồ" Khu vực (SEA Group/Shopee, Grab, Lazada): Thống trị B2C bằng vốn lớn, công nghệ.
  • Startup Mới nổi (hơn 4.000 startup): Linh hoạt, tốc độ, tập trung thị trường ngách và công nghệ sâu.

SWOT:

  • Nhóm 2 & 3: Mạnh về vốn, thị phần B2C, dữ liệu; Yếu về khó đổi mới, áp lực lợi nhuận; Phòng vệ bằng vốn và M&A.
  • Nhóm 4: Mạnh về linh hoạt, tốc độ, tập trung; Yếu về thiếu vốn, chiến tranh nhân tài, thiếu kênh phân phối; Phòng vệ bằng IP, tốc độ chiếm lĩnh thị trường ngách, hợp tác với Nhóm 1.

Thị phần & Khả năng phòng vệ: Shopee chiếm 66.7% thị phần TMĐT; TikTok Shop nổi lên là đối thủ Social Commerce; Momo và VNPAY thống trị FinTech ví điện tử.

Khoảng trống thị trường (Market Gap):

  • AI Tạo sinh (Generative AI): Cơ hội cho Vertical AI chuyên biệt (AI cho ngành luật, y tế, marketing).
  • Công nghệ Khí hậu (Climate Tech): Cơ hội cho SaaS B2B theo dõi phát thải, logistics xanh, nông nghiệp thông minh.
  • B2B SaaS cho Ngành dọc (Vertical SaaS): Cơ hội cho Micro-SaaS chi phí thấp, dễ triển khai cho SME sản xuất và logistics.
  • Công nghiệp Bán dẫn (Semiconductors): Cơ hội trong thiết kế vi mạch, R&D và đào tạo nhân lực.

V. Chuỗi giá trị & cấu trúc chi phí

Chuỗi cung ứng chính (Hệ sinh thái ĐMST):

  • Đầu vào: Nhân tài, chính sách hỗ trợ từ Chính phủ, vốn giai đoạn sớm.
  • Xử lý: Vườn ươm & Tăng tốc, vốn mạo hiểm (VCs).
  • Đầu ra: Sản phẩm/Dịch vụ, lối thoát (Exit) qua M&A hoặc IPO.

Các điểm tạo giá trị: Năng lực kỹ thuật (Tech capability) và Sở hữu trí tuệ (IP) ở giai đoạn đầu; Dữ liệu người dùng (Big Data) và Hiệu ứng mạng lưới (Network Effects) ở giai đoạn tăng trưởng.

Chi phí lớn & cấu trúc margin chuẩn ngành:

  • Chi phí đầu tư ban đầu (CAPEX): Thấp, ước tính 100 - 500 triệu VND để khởi động MVP.
  • Chi phí vận hành (OPEX): Chi phí nhân tài là lớn nhất, kỹ sư AI/ML, Data Scientist, Blockchain có mức lương rất cao (40-75 triệu VND/tháng). Chi phí marketing B2C cao, B2B thấp hơn nhưng chu kỳ bán hàng dài.

Rủi ro nguồn cung & phụ thuộc (Key Risk):

Phụ thuộc nghiêm trọng vào nguồn cung nhân tài công nghệ cao (cần 200.000 nhân lực AI/Blockchain năm 2025, 50.000 kỹ sư bán dẫn năm 2030). Chi phí nhân sự (OPEX) là yếu tố chính quyết định sự sống còn của startup.


Nguồn tham chiếu (Sources):

  • [1] Dữ liệu nội bộ và tổng hợp của MPR & Trung tâm HTKNĐMST Đà Nẵng, T11/2025.

Bạn có thấy báo cáo này hữu ích?

155 lượt vote hữu ích